THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
61 1.005092.000.00.00.H29 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Tất cả 2
62 2.000635.000.00.00.H29 Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch Tiếp nhận và trả kết quả 4
63 1.005203.000.00.00.H29 Thủ tục đổi tên quỹ cấp huyện Tất cả 2
64 2.002100.000.00.00.H29 Thủ tục báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường của hội cấp huyện Tất cả 2
65 1.003827.000.00.00.H29 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Tất cả 2
66 1.003841.000.00.00.H29 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội (cấp huyện) Tất cả 2
67 1.003807.000.00.00.H29 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội (cấp huyện) Tất cả 2
68 1.003783.000.00.00.H29 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội (cấp huyện) Tất cả 2
69 1.003757.000.00.00.H29 Thủ tục đổi tên hội (cấp huyện) Tất cả 2
70 1.003732.000.00.00.H29 Thủ tục hội tự giải thể (cấp huyện) Tất cả 2
Trang 7 / 40