THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
341 1.009452.000.00.00.H29 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Tất cả 2
342 1.009453.000.00.00.H29 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Tất cả 2
343 1.009454.000.00.00.H29 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Tất cả 2
344 1.009455.000.00.00.H29 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Tất cả 2
345 1.003658.000.00.00.H29 Công bố lại hoạt động bến thủy nội địa Tất cả 2
346 2.001218.000.00.00.H29 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Tất cả 2
347 2.001217.000.00.00.H29 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Tất cả 2
348 1.004427.000.00.00.H29 Cấp giấy phép cho các hoạt động trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi đối với hoạt động du lịch, thể thao, nghiên cứu khoa học, kinh doanh, dịch vụ thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân tỉnh Tất cả 2
349 2.001795.000.00.00.H29 Cấp giấy phép nổ mìn và các hoạt động gây nổ khác trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi thuộc thẩm quyền cấp phép của Ủy ban nhân dân tỉnh Tất cả 2
350 2.001793.000.00.00.H29 Cấp giấy phép hoạt động của phương tiện thủy nội địa, phương tiện cơ giới, trừ xe mô tô, xe gắn máy, phương tiện thủy nội địa thô sơ trong phạm vi bảo vệ công trình thủy lợi của Ủy ban nhân dân tỉnh Tất cả 2
Trang 35 / 40