THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
291 1.001699.000.00.00.H29 Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Tất cả 2
292 1.001653.000.00.00.H29 Thủ tục đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Tất cả 2
293 2.000751.000.00.00.H29 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Tất cả 2
294 1.001776.000.00.00.H29 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Tất cả 2
295 2.000744.000.00.00.H29 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai tang Tất cả 2
296 1.001758.000.00.00.H29 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Tất cả 2
297 1.001753.000.00.00.H29 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Tất cả 2
298 2.000286.000.00.00.H29 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Tất cả 2
299 1.001739.000.00.00.H29 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Tất cả 2
300 1.004944.000.00.00.H29 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Tất cả 2
Trang 30 / 40