THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
121 1.001776.000.00.00.H29 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Tất cả 2
122 1.001758.000.00.00.H29 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Tất cả 2
123 1.001753.000.00.00.H29 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Tất cả 2
124 2.000286.000.00.00.H29 Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Tất cả 2
125 1.001731.000.00.00.H29 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Tất cả 2
126 2.000744.000.00.00.H29 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng Tất cả 2
127 2.001661.000.00.00.H29 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Tất cả 2
128 1.001257.000.00.00.H29 Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Tất cả 2
129 1.000037.000.00.00.H29 Xác nhận bảng kê lâm sản (cấp huyện) Tất cả 2
130 1.002693.000.00.00.H29 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Chưa thực hiện 2
Trang 13 / 40