THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
101 2.000992.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Chưa thực hiện 2
102 2.000942.000.00.00.H29 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Chưa thực hiện 2
103 2.000884.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chưa thực hiện 2
104 2.001008.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Chưa thực hiện 2
105 2.000913.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chưa thực hiện 2
106 2.000843.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Tiếp nhận và trả kết quả 2
107 2.000815.000.00.00.H29 Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Tất cả 2
108 1.005099.000.00.00.H29 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Tất cả 2
109 1.001622.000.00.00.H29 Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo Tất cả 2
110 1.004648.000.00.00.H29 Thủ tục công nhận lần đầu Cơ quan đạt chuẩn văn hóa, Đơn vị đạt chuẩn văn hóa, Doanh nghiệp đạt chuẩn văn hóa Tất cả 2
Trang 11 / 40