THỦ TỤC HÀNH CHÍNH


STT Mã thủ tục Tên thủ tục Hình thức dịch vụ bưu chính công ích Mức độ thực hiện dịch vụ công trực tuyến
91 2.000756.000.00.00.H29 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Tiếp nhận và trả kết quả 3
92 2.000522.000.00.00.H29 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Tiếp nhận và trả kết quả 3
93 2.000497.000.00.00.H29 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Tiếp nhận và trả kết quả 3
94 2.000513.000.00.00.H29 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Tiếp nhận và trả kết quả 3
95 2.100309.000.00.00.H29 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Tất cả 3
96 2.000547.000.00.00.H29 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Tất cả 4
97 2.002189.000.00.00.H29 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Tiếp nhận và trả kết quả 4
98 2.000554.000.00.00.H29 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Tất cả 4
99 1.000893.000.00.00.H29 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Tiếp nhận và trả kết quả 3
100 2.000908.000.00.00.H29 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Chưa thực hiện 2
Trang 10 / 40